Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 48 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Algorithms and complexity / Herbert S. Wilf . - 2nd ed. - Natick, Mass. : A.K. Peters, ©2002 . - ix, 219 pages : illustrations ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 511/.8 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Algorithms-and-complexity_2ed_Herbert-S.Wilf_2002.pdf
  • 2 An introduction to genetic algorithms and engineers / David A. Coley . - Singapore : World Scientific, ©1999 . - xvi, 227 pages : illustrations, graphs ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-genetic-algorithms-for-scientists-and-engineers_David-A.Coley_1999.pdf
  • 3 Applied statistics for business and economics / by Robert M. Leekley . - First edition. - New York : CRC Press, 2010 . - 1 online resource (498 p.)
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-statistics-for-business-and-economics_Robert-M.Leekley_2010.pdf
  • 4 Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1.P1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Giáo dục, 2009 . - 75tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai_tap_ve_ky_thuat_co_khi_tap_1_nxb_giao_duc_2009_tran_huu_que_169_trang_1_9523.pdf
  • 5 Chế tạo phôi gương quang học / Phạm Đồng Bằng, Đỗ Lệ Quyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 25tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00951
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 6 Dạy học Toán hỗ trợ rèn kĩ năng nghề cho sinh viên ngành kinh tế theo hướng tiếp cận CDIO nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra tại trường Đại học Hàng hải Việt Nam/ Mai Văn Thi,Tạ Quang Đông . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 74tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01485
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 7 Fuzzy Set Theory-and Its Applications / by H.-J. Zimmermann . - Fourth edition. - Dordrecht : Springer Netherlands, 2001 . - 1 online resource (xxv, 514 pages)
  • Chỉ số phân loại DDC: 511.3 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fuzzy-set-theory-and-its-applications_4ed_H.J.Zimmermann_2001.pdf
  • 8 Games of strategy / Avinash Dixit, Susan Skeath, David McAdams . - Fouth edition. - New York : Norton & Company, 2015 . - xxii, 743 pages : illustrations ; 26 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.3 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Games-of-strategy_4ed_Avinash-K.Dixit_2015.pdf
  • 9 Games of strategy / Avinash Dixit, Susan Skeath, David McAdams . - Fifth edition. - New York : Norton & Company, 2021 . - xxii, 743 pages : illustrations ; 26 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.3 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Games-of-strategy_5ed_Avinash-K.Dixit_2021.pdf
  • 10 Graphs, dioids and semirings : new models and algorithms / Michel Gondran and Michel Minoux . - New York : Springer, ©2008 . - xix, 383 pages : illustrations ; 25 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 511.5 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Graphs,-dioids-and-semirings_New-models-and-algorithms_Michel-Gondran_2008.pdf
  • 11 Hinh học họa hình . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 122tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/18301 0184-HH/18301 0199
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 12 Khảo sát và nghiên cứu dao động của ô tô 2 cầu / Lê Thị Thùy Dương, Nguyễn Hữu Dĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 26tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00958
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 13 Lý thuyết Ramsey / Lê Anh Vinh . - H. : Đại học Quôc gia, 2020 . - 230tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07837
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 14 Markov chains : theory, algorithms and applications / Bruno Sericola . - USA : John Wiley & Sons, 2013 . - 1 online resource (xi, 397 pages)
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.2/33 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Markov-chains_Theory,-algorithms-and-applications_Bruno-Sericola_2013.pdf
  • 15 Mathematical concepts and applications in mechanical engineering and mechatronics / Mangey Ram and J. Paulo Davim, editors . - 1 online resource (PDFs (494 pages)) : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/33.%20Mathematical%20Concepts%20and%20Applications%20in%20Mechanical%20Engineering%20and%20Mechatronics.pdf
  • 16 Methods for statistical data analysis of multivariate observations / R. Gnanadesikan . - 2nd ed. - New York : Wiley, 1997 . - xvi, 353 pages : illustrations ; 25 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.535 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Methods-for-statistical-data-analysis-of-multivariate-observations_2ed_R.Gnanadesikan_1997.pdf
  • 17 Mô hình hóa kết cấu máy CNC mini 3 trục bằng phần mềm Outodesk Inventor / Vũ Quyết Thắng, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00952
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 18 Một số phương pháp lặp giải một lớp các bất đẳng thức biến phân trong không gian Hilbert / Phạm Thị Thu Hoài . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 34tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00963
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 19 Nghiên cứu ảnh hưởng của thông số công nghệ hàn đến tổ chức và cơ tính mối hàn Titan và hợp kim Titan cho một số cụm chi tiết trên tàu thủy/ Nguyễn Anh Xuân, Đào Văn Lập . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 36tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01487
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 20 Nghiên cứu ảnh hưởng của thông số công nghệ hàn trong quy trình hồi phục chi tiết bánh răng sử dụng trong hàng hải/ Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Hải Yến, Trần Thế Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 35tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01482
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 21 Nghiên cứu ảnh hưởng của tổ chức đến cơ tính mối hàn Titan sạch, sử dụng dây bù hợp kim Ti6Al4V cho chi tiết dạng ống trên tàu đặc biệt/ Nguyễn Anh Xuân, Đào Văn Lập . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 46tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01678
  • Chỉ số phân loại DDC: 623
  • 22 Nghiên cứu bồi dưỡng cho sinh viên năng lực kiến tạo kiến thức trong dạy học Xác suất - Thống kê tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam/ Mai Văn Thi, Tạ Quang Đông . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01655
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 23 Nghiên cứu chế tạo cảm biến đo khí O2 dựa trên nguyên lý thuận từ / Nguyễn Ngọc Khải, Nguyễn Thị Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 28tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00962
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 24 Nghiên cứu chế tạo dây nano CuO trên diện tích rộng từ đế đồng bằng phương pháp oxy hóa nhiệt/ Nguyễn Trọng Tâm, Nguyễn Thị Nhàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 29tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01483
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 25 Nghiên cứu chế tạo mảng hạt nano silica có trật tự hai chiều không xếp khít trên đế silic và ứng dụng làm mặt nạ ăn mòn tạo mảng nano conic có trật tự / Nguyễn Văn Minh, Vũ Thị Trà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 14tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00961
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 26 Nghiên cứu dao động của các toa tàu và những ảnh hưởng của nó tới con người/ Nguyễn Hữu Dĩnh, Lê Thị Thùy Dương, Vũ Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 28tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01481
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 27 Nghiên cứu đưa ra thuật toán tìm nghiệm nguyên của hệ phương trình tuyến tính hệ số hữu tỉ / Vũ Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 33tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00965
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 28 Nghiên cứu mô hình tăng trưởng tối ưu có tính đến yếu tố thời gian và phân tích một số yếu tố liên quan đến doanh nghiệp vận tải/ Nguyễn Thị Đỗ Hạnh, Phạm Việt Nga, Lê Thanh Hoa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01656
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 29 Nghiên cứu nâng cao chất lượng bề mặt cánh bơm nhằm giảm tác động của xâm thực trong khai thác thiết bị phục vụ ngành Hàng hải/ Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Hải Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01653
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 30 Nghiên cứu quá trình dạy học xác suất - thống kê nhằm giúp sinh viên tiếp cận với thực tiễn chuyên ngành học tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Mai Văn Thi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00964
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • 1 2
    Tìm thấy 48 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :